Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ average annual
average annual
Xây dựng
trung bình (hàng) năm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận