1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average adjustment

average adjustment

Kinh tế
  • bảng tính toán tổn thất
  • sự tín toán tổn thất hàng hải
  • tính toán tổn thất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận