1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average adjuster

average adjuster

/"ævəridʤə"dʤʌstə/
Danh từ
  • người xét định những thiệt hại trên mặt biển
Kinh tế
  • người tính toán tổn thất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận