Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avaricious
avaricious
/,ævə"riʃəs/
Tính từ
hám lợi, tham lam
Thảo luận
Thảo luận