1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avarice

avarice

/"ævəris/ (avariciousness) /,ævə"riʃəs/
Danh từ
  • tính hám lợi, tính tham lam
Xây dựng
  • tham quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận