Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avant-courrier
avant-courrier
Danh từ
người chạy trước, người phi ngựa trước
những người đi tiên phong
Thảo luận
Thảo luận