1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avant-courrier

avant-courrier

Danh từ
  • người chạy trước, người phi ngựa trước
  • những người đi tiên phong

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận