1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avan-courier

avan-courier

/"ævỵ:ɳ"kuriə/
Danh từ
  • người chạy trước, người phi ngựa trước
  • (số nhiều) những người đi tiên phong

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận