1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ availability bit

availability bit

Toán - Tin
  • bit điều truy
  • bit hiệu lực
  • bit khả dụng
  • bit sẵn có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận