availability
/ə,veilə"biliti/ (availableness) /ə"veiləblnis/
Danh từ
- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
- sự có hiệu lực, sự có giá trị
- tính có lợi, tính ích lợi
Kinh tế
- sự có hiệu lực
- sự hữu hiệu
- tình trạng hàng hóa sẵn có
- tình trạng sẵn có hàng
Kỹ thuật
- có hiệu lực
Điện
- độ khả dụng
- độ sẵn sàng
- khả năng huy động
Cơ khí - Công trình
- sự có giá trị
Điện lạnh
- sự sẵn sàng
Toán - Tin
- tính sẵn dùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận