1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ availability

availability

/ə,veilə"biliti/ (availableness) /ə"veiləblnis/
Danh từ
  • tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
  • sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
  • sự có hiệu lực, sự có giá trị
  • tính có lợi, tính ích lợi
Kinh tế
  • sự có hiệu lực
  • sự hữu hiệu
  • tình trạng hàng hóa sẵn có
  • tình trạng sẵn có hàng
Kỹ thuật
  • có hiệu lực
Điện
  • độ khả dụng
  • độ sẵn sàng
  • khả năng huy động
Cơ khí - Công trình
  • sự có giá trị
Điện lạnh
  • sự sẵn sàng
Toán - Tin
  • tính sẵn dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận