1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auxiliary equipment

auxiliary equipment

Kinh tế
  • thiết bị phụ trợ
Kỹ thuật
  • thiết bị bổ sung
  • thiết bị hỗ trợ
Toán - Tin
  • dụng cụ hỗ trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận