Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auxiliary activities
auxiliary activities
Kinh tế
doanh nghiệp phụ
hoạt động phụ (như căn-tin, hiệu sách trong một trường học)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận