1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auxiliary activities

auxiliary activities

Kinh tế
  • doanh nghiệp phụ
  • hoạt động phụ (như căn-tin, hiệu sách trong một trường học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận