1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auxanometer

auxanometer

/,ɔ:ksə"nɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dụng cụ ghi sinh trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận