1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autostability

autostability

Xây dựng
  • sự tự ổn định
  • tính tự ổn định
Đo lường - Điều khiển
  • tự cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận