1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autoradiogram

autoradiogram

/"ɔ:tou"reidiougræm/
Danh từ
  • ảnh phóng xạ tự chụp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận