1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autoprojectivity

autoprojectivity

  • phép tự xạ ảnh
Toán - Tin
  • phép tự xạ ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận