1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autopilot

autopilot

/"ɔ:tə,pailət/
Danh từ
  • máy lái tự động
Điện tử - Viễn thông
  • khối lái tự động
Xây dựng
  • phi công tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận