Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autopilot
autopilot
/"ɔ:tə,pailət/
Danh từ
máy lái tự động
Điện tử - Viễn thông
khối lái tự động
Xây dựng
phi công tự động
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận