Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autonomy
autonomy
/ɔ:"tɔnæmi/
Danh từ
sự tự trị; quyền tự trị
nước tự trị, khu tự trị
sự tự quản
triết học
tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)
Kinh tế
sự tự trị (về tài chánh)
Xây dựng
quyền tự trị
Chủ đề liên quan
Triết học
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận