1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autonomous working

autonomous working

Toán - Tin
  • tự hoạt động
  • tự vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận