1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autonomous

autonomous

/ɔ:"tɔnəməs/
Tính từ
  • tự trị
Kỹ thuật
  • độc lập
  • tự sinh
Toán - Tin
  • tự quản
Điện
  • tự xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận