Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autonomous
autonomous
/ɔ:"tɔnəməs/
Tính từ
tự trị
Kỹ thuật
độc lập
tự sinh
Toán - Tin
tự quản
Điện
tự xử lý
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện
Thảo luận
Thảo luận