1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automotive

automotive

/,ɔ:tə"moutiv/
Tính từ
  • tự động
  • máy móc tự động
  • ô tô
Kỹ thuật
  • máy tự động
  • tự hành
Xây dựng
  • máy móc tự động
  • tự đi
  • tự di động
Kỹ thuật Ô tô
  • thuộc về ô tô
  • trong ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận