automorphism
- [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình
- central a. tự đẳng cấu trung tâm
- interior a. đại số phép tự đẳng cấu trong
- outer a. phép tự đẳng cấu ngoài
- singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị
Toán - Tin
- phép nguyên hình
- sự tự đẳng cấu
- tự đẳng cấu
Chủ đề liên quan
Thảo luận