Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ automatic teller
automatic teller
kỹ thuật
thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động)
Kinh tế
máy thủ quỹ tự động (của ngân hàng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận