1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic teller

automatic teller

  • kỹ thuật thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động)
Kinh tế
  • máy thủ quỹ tự động (của ngân hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận