1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic stop

automatic stop

Kỹ thuật
  • dừng tự động
  • phanh tự động
Xây dựng
  • bộ hãm tự động
Cơ khí - Công trình
  • cữ chặn ngắt tự động
Toán - Tin
  • sự dừng tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận