1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic iris

automatic iris

Điện lạnh
  • cửa điều sáng tự động
Điện tử - Viễn thông
  • màn sập tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận