1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic IMF

automatic IMF

Kinh tế
  • phần ngạch của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận