1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic feed

automatic feed

Kỹ thuật
  • bộ nạp tự động
Toán - Tin
  • cấp liệu tự động
Xây dựng
  • sự cấp liệu tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận