1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic exchange

automatic exchange

Kỹ thuật
  • trạm điện thoại tự động
Toán - Tin
  • sự trao đổi tự động
Điện tử - Viễn thông
  • tổng đài tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận