1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic controller

automatic controller

Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh tự động
  • điều chỉnh tự động
  • điều khiển tự động
Đo lường - Điều khiển
  • bộ điều khiển tự động
Cơ khí - Công trình
  • bộ khống chế tự động
Điện lạnh
  • hiệu chỉnh tự động
Toán - Tin
  • mạch điều khiển tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận