1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic coding

automatic coding

Kỹ thuật
  • sự mã hóa tự động
Điện tử - Viễn thông
  • mã hóa tự động
Toán - Tin
  • sự lập mã tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận