1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic centering

automatic centering

Xây dựng
  • sự chỉnh tâm tự động
  • sự tự chỉnh tâm
  • sự tự định tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận