1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic batcher

automatic batcher

Xây dựng
  • máy phối liệu tự động
  • trạm trộn tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận