1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automated office

automated office

Điện tử - Viễn thông
  • văn phòng tự động
Toán - Tin
  • văn phòng tự động hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận