Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ automated assembly
automated assembly
Kinh tế
lắp ráp tự động hóa
Cơ khí - Công trình
lắp ráp tự động hóa
sự lắp (ráp) tự động
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận