1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automat

automat

/,ɔ:tə"mæt/
Danh từ
Kinh tế
  • máy bán lẻ tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận