1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autogyro

autogyro

/"ɔ:tou"dʤaiərou/ (autogiro) /"ɔ:tou"dʤaiərou/
Danh từ
  • máy bay tự lên thẳng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận