1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autographic

autographic

/,ɔ:tə"græfik/ (autographical) /,ɔ:tə"græfikəl/
Tính từ
  • tự viết tay
Cơ khí - Công trình
  • tự ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận