Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autodyne
autodyne
/"ɔ:toudain/
Tính từ
vật lý
tự hêtêrôđyn
Danh từ
vật lý
máy tự hêtêrôđyn
Xây dựng
máy tự hêtêrôđin
Toán - Tin
tự phách
Chủ đề liên quan
Vật lý
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận