1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autodyne

autodyne

/"ɔ:toudain/
Tính từ
Danh từ
Xây dựng
  • máy tự hêtêrôđin
Toán - Tin
  • tự phách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận