Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autocue
autocue
Danh từ
thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên TV có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc
Thảo luận
Thảo luận