Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autoclaving
autoclaving
Danh từ
sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp)
Kỹ thuật
Sù hÊp kh? tr?ng
Hóa học - Vật liệu
quá trình ôtôcla
Xây dựng
sự chưng áp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận