1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autoclaving

autoclaving

Danh từ
  • sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp)
Kỹ thuật
  • Sù hÊp kh? tr?ng
Hóa học - Vật liệu
  • quá trình ôtôcla
Xây dựng
  • sự chưng áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận