Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autoclave
autoclave
/"ɔ:toukleiv/
Danh từ
nồi hấp
Kinh tế
nồi hấp
Kỹ thuật
chưng
hấp
nồi hấp
nồi hơi
Xây dựng
nồi chưng áp
Y học
nồi hấp, lò hấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận