1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autoclave

autoclave

/"ɔ:toukleiv/
Danh từ
  • nồi hấp
Kinh tế
  • nồi hấp
Kỹ thuật
  • chưng
  • hấp
  • nồi hấp
  • nồi hơi
Xây dựng
  • nồi chưng áp
Y học
  • nồi hấp, lò hấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận