1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ authorized user

authorized user

  • kỹ thuật người dùng được quyền, người dùng được phép
Điện tử - Viễn thông
  • người dùng được quyền
Toán - Tin
  • người sử dụng được phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận