1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ authorization list

authorization list

Toán - Tin
  • danh sách cho phép
  • danh sách ủy quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận