Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ authentic
authentic
/ɔ:"θentik/
Tính từ
thật; xác thực
authentic
signature
:
chữ ký thật
authentic
news
:
tin thật
đáng tin
Kinh tế
chính xác
xác thực
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận