1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ autarky

autarky

/"ɔ:tɑ:ki/
Danh từ
  • chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
Kinh tế
  • tự cung tự cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận