Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ austere
austere
/ɔ:s"tiə/
Tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ
mộc mạc, chân phương
khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ
chát (vị)
Kinh tế
chát
Xây dựng
khắc bổ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận