1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ austere

austere

/ɔ:s"tiə/
Tính từ
  • nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ
  • mộc mạc, chân phương
  • khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ
  • chát (vị)
Kinh tế
  • chát
Xây dựng
  • khắc bổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận