1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auspicate

auspicate

/"ɔ:spikeit/
Động từ
  • bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
Nội động từ
  • báo điềm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận