Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auspicate
auspicate
/"ɔ:spikeit/
Động từ
bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
Nội động từ
báo điềm
Thảo luận
Thảo luận