Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auriculate
auriculate
/ɔ:"rikjulit/
Tính từ
có tai
Thảo luận
Thảo luận