Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aureate
aureate
/ɔ":riit/
Tính từ
vàng ánh, màu vàng
rực rỡ, chói lọi
Thảo luận
Thảo luận