1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aureate

aureate

/ɔ":riit/
Tính từ
  • vàng ánh, màu vàng
  • rực rỡ, chói lọi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận