aural
/"ɔ:rəl/
Tính từ
- hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra
- tai
- đã nghe được bằng tai, qua tai
- y học hiện tượng thoáng qua
- thuộc tai
- đã nghe được bằng tai, qua tai
Kỹ thuật
- nghe
- tai
- thính giác
Điện
- âm thanh nghe được
Y học
- thuộc tai
Toán - Tin
- thuộc về âm
Xây dựng
- thuộc về tai
Chủ đề liên quan
Thảo luận