1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aural

aural

/"ɔ:rəl/
Tính từ
  • hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra
  • tai
  • đã nghe được bằng tai, qua tai
  • y học hiện tượng thoáng qua
  • thuộc tai
  • đã nghe được bằng tai, qua tai
Kỹ thuật
  • nghe
  • tai
  • thính giác
Điện
  • âm thanh nghe được
Y học
  • thuộc tai
Toán - Tin
  • thuộc về âm
Xây dựng
  • thuộc về tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận