1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ augmenter

augmenter

Kỹ thuật
  • bộ khuếch đại
Cơ khí - Công trình
  • bộ tăng
Toán - Tin
  • gia số
  • số thêm vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận